Vietnamese Meaning of primeval
nguyên thủy
Other Vietnamese words related to nguyên thủy
Nearest Words of primeval
Definitions and Meaning of primeval in English
primeval (s)
having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state
FAQs About the word primeval
nguyên thủy
having existed from the beginning; in an earliest or original stage or state
cổ,sớm,tiền sử,tiền sử,nguyên thủy,nguyên thủy,nguyên thủy,Cổ xưa,già, lớn tuổi,trước hồng thủy
tiên tiến,phức tạp,đã tiến hóa,cao,cao hơn,trễ,đã phát triển,hoàn toàn phát triển,đầy đủ,toàn diện
primer coat => lớp sơn lót, primer => sơn lót, primed => sơn lót, prime time => Giờ vàng, prime quantity => Số nguyên tố,