Vietnamese Meaning of primed
sơn lót
Other Vietnamese words related to sơn lót
Nearest Words of primed
Definitions and Meaning of primed in English
primed (s)
(usually followed by `to' or `for') on the point of or strongly disposed
FAQs About the word primed
sơn lót
(usually followed by `to' or `for') on the point of or strongly disposed
vũ trang,có điều kiện,đi,đã chuẩn bị,Sẵn sàng,chín,chằng,phù hợp,kiên cố,có đủ điều kiện
chuẩn bị chưa đầy đủ,không chuẩn bị,chưa sẵn sàng,bàn chân bẹt,nấu chưa chín,nửa cò,không đủ điều kiện,không qua đào tạo
prime time => Giờ vàng, prime quantity => Số nguyên tố, prime of life => Tuổi xuân, prime number => Số nguyên tố, prime mover => Động cơ chính,