Vietnamese Meaning of conditioned

có điều kiện

Other Vietnamese words related to có điều kiện

Definitions and Meaning of conditioned in English

Wordnet

conditioned (a)

established by conditioning or learning

Wordnet

conditioned (s)

physically fit

FAQs About the word conditioned

có điều kiện

established by conditioning or learning, physically fit

đi,đã chuẩn bị,sơn lót,Sẵn sàng,chín,vũ trang,chằng,phù hợp,kiên cố,có đủ điều kiện

chuẩn bị chưa đầy đủ,không chuẩn bị,chưa sẵn sàng,bàn chân bẹt,nấu chưa chín,không đủ điều kiện,không qua đào tạo,nửa cò

conditionally => có điều kiện, conditionality => điều kiện, conditional sale => bán hàng có điều kiện, conditional response => phản ứng có điều kiện, conditional relation => Mối quan hệ có điều kiện,