Vietnamese Meaning of conditioned
có điều kiện
Other Vietnamese words related to có điều kiện
Nearest Words of conditioned
- conditionally => có điều kiện
- conditionality => điều kiện
- conditional sale => bán hàng có điều kiện
- conditional response => phản ứng có điều kiện
- conditional relation => Mối quan hệ có điều kiện
- conditional reflex => Phản xạ có điều kiện
- conditional reaction => phản ứng có điều kiện
- conditional probability => Xác suất có điều kiện
- conditional contract => Hợp đồng có điều kiện
- conditional => có điều kiện
- conditioned avoidance => Tránh có điều kiện
- conditioned avoidance response => phản ứng né tránh có điều kiện
- conditioned emotion => Cảm xúc có điều kiện
- conditioned emotional response => Phản ứng cảm xúc được điều hòa
- conditioned reaction => phản ứng có điều kiện
- conditioned reflex => phản xạ có điều kiện
- conditioned response => phản ứng có điều kiện
- conditioned stimulus => Kích thích có điều kiện
- conditioner => dầu xả
- conditioning => điều hòa
Definitions and Meaning of conditioned in English
conditioned (a)
established by conditioning or learning
conditioned (s)
physically fit
FAQs About the word conditioned
có điều kiện
established by conditioning or learning, physically fit
đi,đã chuẩn bị,sơn lót,Sẵn sàng,chín,vũ trang,chằng,phù hợp,kiên cố,có đủ điều kiện
chuẩn bị chưa đầy đủ,không chuẩn bị,chưa sẵn sàng,bàn chân bẹt,nấu chưa chín,không đủ điều kiện,không qua đào tạo,nửa cò
conditionally => có điều kiện, conditionality => điều kiện, conditional sale => bán hàng có điều kiện, conditional response => phản ứng có điều kiện, conditional relation => Mối quan hệ có điều kiện,