Vietnamese Meaning of conditional reaction
phản ứng có điều kiện
Other Vietnamese words related to phản ứng có điều kiện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of conditional reaction
- conditional reflex => Phản xạ có điều kiện
- conditional relation => Mối quan hệ có điều kiện
- conditional response => phản ứng có điều kiện
- conditional sale => bán hàng có điều kiện
- conditionality => điều kiện
- conditionally => có điều kiện
- conditioned => có điều kiện
- conditioned avoidance => Tránh có điều kiện
- conditioned avoidance response => phản ứng né tránh có điều kiện
- conditioned emotion => Cảm xúc có điều kiện
Definitions and Meaning of conditional reaction in English
conditional reaction (n)
an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
FAQs About the word conditional reaction
phản ứng có điều kiện
an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus
No synonyms found.
No antonyms found.
conditional probability => Xác suất có điều kiện, conditional contract => Hợp đồng có điều kiện, conditional => có điều kiện, condition => điều kiện, condiments => gia vị,