FAQs About the word conditional reaction

phản ứng có điều kiện

an acquired response that is under the control of (conditional on the occurrence of) a stimulus

No synonyms found.

No antonyms found.

conditional probability => Xác suất có điều kiện, conditional contract => Hợp đồng có điều kiện, conditional => có điều kiện, condition => điều kiện, condiments => gia vị,