Vietnamese Meaning of betided
xảy ra
Other Vietnamese words related to xảy ra
Nearest Words of betided
Definitions and Meaning of betided in English
betided (imp. & p. p.)
of Betide
FAQs About the word betided
xảy ra
of Betide
hạ xuống,Xảy ra,đã xảy ra,là,xảy ra,đến,xuất hiện,ra khỏi,đã xảy ra,tình cờ
No antonyms found.
betide => xảy ra, betid => người cá cược, bethune => Bethune, bethumping => đập, bethumped => bị đánh,