Vietnamese Meaning of betokening
báo trước
Other Vietnamese words related to báo trước
Nearest Words of betokening
Definitions and Meaning of betokening in English
betokening (p. pr. & vb. n.)
of Betoken
FAQs About the word betokening
báo trước
of Betoken
biểu thị,biểu thị,nghĩa,biểu thị,nói,hướng đến ,kể về,báo trước,điềm báo,dự đoán
No antonyms found.
betokened => báo hiệu, betoken => báo hiệu, betitle => đặt tiêu đề, betise => vâng, betimes => kịp thời,