Vietnamese Meaning of betimes
kịp thời
Other Vietnamese words related to kịp thời
Nearest Words of betimes
Definitions and Meaning of betimes in English
betimes (r)
in good time
betimes (adv.)
In good season or time; before it is late; seasonably; early.
In a short time; soon; speedily; forth with.
FAQs About the word betimes
kịp thời
in good timeIn good season or time; before it is late; seasonably; early., In a short time; soon; speedily; forth with.
sớm,ngay lập tức,ngay lập tức,ngay lập tức,đúng giờ,theo mùa,Nhân tiện,quá sớm,hiện tại,trước
Chậm trễ,trễ,muộn
betime => đúng hạn, betiding => tin tức, betided => xảy ra, betide => xảy ra, betid => người cá cược,