Vietnamese Meaning of befell
xảy ra
Other Vietnamese words related to xảy ra
Nearest Words of befell
Definitions and Meaning of befell in English
befell (imp.)
of Befall
FAQs About the word befell
xảy ra
of Befall
Xảy ra,đã xảy ra,đến,xuất hiện,hạ xuống,đã xảy ra,tình cờ,nấu chín,làm,đã xảy ra
No antonyms found.
befalling => đang xảy ra, befallen => xảy đến, befall => gặp phải, beeves => gia súc, beeve => thịt bò,