Vietnamese Meaning of befit
thích hợp
Other Vietnamese words related to thích hợp
Nearest Words of befit
Definitions and Meaning of befit in English
befit (v)
accord or comport with
befit (v. t.)
To be suitable to; to suit; to become.
FAQs About the word befit
thích hợp
accord or comport withTo be suitable to; to suit; to become.
thích hợp,làm,phù hợp,phục vụ,đủ,bộ đồ vest,Thanh toán hóa đơn,phù hợp với hóa đơn,đi,thoả mãn
No antonyms found.
befell => xảy ra, befalling => đang xảy ra, befallen => xảy đến, befall => gặp phải, beeves => gia súc,