FAQs About the word befallen

xảy đến

of Befall

xong,Xảy ra,đã xảy ra,đã,tình cờ,đến,xảy ra,đi xuống,xuống,xảy ra

No antonyms found.

befall => gặp phải, beeves => gia súc, beeve => thịt bò, beetroot => Củ dền, beetrave => củ dền,