Vietnamese Meaning of risen
risen
Other Vietnamese words related to risen
Nearest Words of risen
Definitions and Meaning of risen in English
risen (s)
(of e.g. celestial bodies) above the horizon
risen (p. p.)
of Rise
risen ()
p. p. & a. from Rise.
risen (p. p. & a.)
Obs. imp. pl. of Rise.
FAQs About the word risen
risen
(of e.g. celestial bodies) above the horizonof Rise, p. p. & a. from Rise., Obs. imp. pl. of Rise.
khinh khí cầu,sưng,nổ tung,hình củ hành,Giãn ra,phóng to,mở rộng,phồng lên,nhô ra,phồng lên
lõm,móp méo,chán nản,Lõm,rỗng,Để lùi dòng,chìm,liên quan tới phế nang,hang động,hình lưỡi liềm
rise up => đứng dậy, rise to power => Lên nắm quyền, rise => tăng, risc => rủi ro, ris => nụ cười,