Vietnamese Meaning of concave
lõm
Other Vietnamese words related to lõm
Nearest Words of concave
Definitions and Meaning of concave in English
concave (a)
curving inward
FAQs About the word concave
lõm
curving inward
lõm,chán nản,rỗng,chìm,hình lưỡi liềm,móp méo,có má lúm đồng tiền,Lõm,Để lùi dòng,chìm
lồi,lồi ra,sưng,nổ tung,hình củ hành,phồng lên,Uốn cong,Giãn ra,phóng to,mở rộng
concatenation => nối, concatenate => nối, conan doyle => Arthur Conan Doyle, conakry => Conakry, conacaste => Konakaste,