Vietnamese Meaning of con artist
kẻ lừa đảo
Other Vietnamese words related to kẻ lừa đảo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of con artist
- con => lừa đảo
- comtism => Thuyết thực chứng
- comtesse du barry => Bá tước phu nhân Du Barry
- comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade
- comte de saxe => Bá tước xứ Saxe
- comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau
- comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau
- comte => bá tước
- comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock
- comstockery => Comstockery
Definitions and Meaning of con artist in English
con artist (n)
a swindler who exploits the confidence of his victim
FAQs About the word con artist
kẻ lừa đảo
a swindler who exploits the confidence of his victim
No synonyms found.
No antonyms found.
con => lừa đảo, comtism => Thuyết thực chứng, comtesse du barry => Bá tước phu nhân Du Barry, comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade, comte de saxe => Bá tước xứ Saxe,