Vietnamese Meaning of con brio
với sức sống căng tràn
Other Vietnamese words related to với sức sống căng tràn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of con brio
- con artist => kẻ lừa đảo
- con => lừa đảo
- comtism => Thuyết thực chứng
- comtesse du barry => Bá tước phu nhân Du Barry
- comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade
- comte de saxe => Bá tước xứ Saxe
- comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau
- comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau
- comte => bá tước
- comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock
Definitions and Meaning of con brio in English
con brio (s)
with vigor
con brio (r)
(music) with vigor
FAQs About the word con brio
với sức sống căng tràn
with vigor, (music) with vigor
No synonyms found.
No antonyms found.
con artist => kẻ lừa đảo, con => lừa đảo, comtism => Thuyết thực chứng, comtesse du barry => Bá tước phu nhân Du Barry, comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade,