Vietnamese Meaning of comte de saxe
Bá tước xứ Saxe
Other Vietnamese words related to Bá tước xứ Saxe
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of comte de saxe
- comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau
- comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau
- comte => bá tước
- comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock
- comstockery => Comstockery
- comstock mealybug => Rệp sáp Comstock
- comstock => Comstock
- comradeship => tình đồng chí
- comradery => tình đồng chí
- comradely => đồng chí
- comte donatien alphonse francois de sade => Bá tước Donatien Alphonse François de Sade
- comtesse du barry => Bá tước phu nhân Du Barry
- comtism => Thuyết thực chứng
- con => lừa đảo
- con artist => kẻ lừa đảo
- con brio => với sức sống căng tràn
- con game => trò lừa đảo
- con man => kẻ lừa đảo
- conacaste => Konakaste
- conakry => Conakry
Definitions and Meaning of comte de saxe in English
comte de saxe (n)
a French marshal who distinguished himself in the War of the Austrian Succession (1696-1750)
FAQs About the word comte de saxe
Bá tước xứ Saxe
a French marshal who distinguished himself in the War of the Austrian Succession (1696-1750)
No synonyms found.
No antonyms found.
comte de rochambeau => Bá tước de Rochambeau, comte de mirabeau => Bá tước Mirabeau, comte => bá tước, comstock's mealybug => Bọ phấn trắng Comstock, comstockery => Comstockery,