Vietnamese Meaning of cambered
Uốn cong
Other Vietnamese words related to Uốn cong
Nearest Words of cambered
Definitions and Meaning of cambered in English
cambered (imp. & p. p.)
of Camber
FAQs About the word cambered
Uốn cong
of Camber
lồi,hình củ hành,Giãn ra,mái vòm,phóng to,mở rộng,phồng lên,nhô ra,nhô ra,lồi ra
lõm,chán nản,rỗng,Để lùi dòng,chìm,chìm,liên quan tới phế nang,hang động,hình lưỡi liềm,hình chiếc cốc
camber arch => Vòm cong, camber => độ chụm / độ xòe, cambarus => Kìm kẹp đá, camassia scilloides => Cây hoa chuông xanh, camassia quamash => Hoa cam thụ,