FAQs About the word camber arch

Vòm cong

an arch with a straight horizontal extrados and a slightly arched intrados

No synonyms found.

No antonyms found.

camber => độ chụm / độ xòe, cambarus => Kìm kẹp đá, camassia scilloides => Cây hoa chuông xanh, camassia quamash => Hoa cam thụ, camassia leichtlinii => Camassia leichtlinii,