FAQs About the word cuplike

hình chiếc cốc

resembling the shape of a cup

liên quan tới phế nang,hang động,lõm,hình lưỡi liềm,lõm,rỗng,cong,,có má lúm đồng tiền,Lõm

hình củ hành,lồi,lồi ra,khinh khí cầu,sưng,nổ tung,phồng lên,Uốn cong,Giãn ra,mái vòm

cupid's itch => Ngứa tình, cupid's disease => Tình yêu, cupid's dart => Mũi tên của thần tình yêu, cupid's bow => Cung của thần Tình yêu, cupidity => tham lam,