FAQs About the word cupcake

bánh nướng xốp

small cake baked in a muffin tin

No synonyms found.

No antonyms found.

cupboard love => Tình yêu trong tủ, cupboard => tủ quần áo, cupbearer => người rót rượu, cup tie => trận đấu cúp, cup shake => Ly sinh tố,