FAQs About the word dimpled

có má lúm đồng tiền

of Dimple

liên quan tới phế nang,hang động,nén,hình lưỡi liềm,lõm,rỗng,rỗ,lõm,cô đọng,đã ký hợp đồng

hình củ hành,lồi,phóng to,lồi ra,sưng,khinh khí cầu,sưng,nổ tung,phồng lên,Uốn cong

dimple => má lúm đồng tiền, dimout => làm tối bớt., dimorphous => Dị hình, dimorphotheca => hoa cúc hai màu, dimorphism => Lưỡng hình,