Vietnamese Meaning of arisen
nảy sinh
Other Vietnamese words related to nảy sinh
Nearest Words of arisen
Definitions and Meaning of arisen in English
arisen (p. p.)
of Arise
FAQs About the word arisen
nảy sinh
of Arise
đánh thức,thức dậy,thức tỉnh,thức dậy,risen,thức,thức,thức,tỉnh táo,thức dậy
xếp gọn (xuống),giảm,gật đầu,nghỉ ngơi,người đã nghỉ hưu,định cư,đã ngủ,nộp rồi,nằm,ngủ thiếp đi
arise => phát sinh, arisarum vulgare => Trạch tả, arisarum => Huyết đằng, arisaema triphyllum => Thiên nam tinh, arisaema dracontium => cha nam,