FAQs About the word flopped (down)

đổ ụp xuống

Nằm xuống,xếp gọn (xuống),nằm,Ngủ (xuống),giảm,để dành,Ngồi,nghiêng,trốn học,chợp mắt

phát sinh,thức dậy,triển khai,hoa hồng,hóa ra,kích thích,tỉnh táo,thức dậy,khuấy,đứng dậy

flophouses => nhà trọ, flop (down) => Ngã xuống, floor-throughs => Căn hộ thông sàn, floor-through => Nhà liền kề, floodways => vùng ngập lụt,