Vietnamese Meaning of flop (down)
Ngã xuống
Other Vietnamese words related to Ngã xuống
Nearest Words of flop (down)
Definitions and Meaning of flop (down) in English
flop (down)
No definition found for this word.
FAQs About the word flop (down)
Ngã xuống
Nằm xuống,giường (xuống),giường tầng,ghế sô pha,Nằm xuống,Điểm trả khách,cá rô,Ngả lưng,chỗ đậu,ngủ
phát sinh,Dậy,tăng,mở ra,tỏ ra,đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,khuấy,đánh thức
floor-throughs => Căn hộ thông sàn, floor-through => Nhà liền kề, floodways => vùng ngập lụt, floodway => vùng lũ, floods => lũ lụt,