FAQs About the word floppiness

mềm

floppy disk, being soft and flexible, tending to flop, being both soft and flexible

lơi lỏng,sự lỏng lẻo,mềm nhão,sự lỏng lẻo,rủ xuống,trũng xuống,mềm nhũn,Chùng

độ cứng,sự căng thẳng,căng thẳng,độ chật,độ cứng,căng thẳng

flopped (down) => đổ ụp xuống, flophouses => nhà trọ, flop (down) => Ngã xuống, floor-throughs => Căn hộ thông sàn, floor-through => Nhà liền kề,