Vietnamese Meaning of floppiness
mềm
Other Vietnamese words related to mềm
Nearest Words of floppiness
Definitions and Meaning of floppiness in English
floppiness
floppy disk, being soft and flexible, tending to flop, being both soft and flexible
FAQs About the word floppiness
mềm
floppy disk, being soft and flexible, tending to flop, being both soft and flexible
lơi lỏng,sự lỏng lẻo,mềm nhão,sự lỏng lẻo,rủ xuống,trũng xuống,mềm nhũn,Chùng
độ cứng,sự căng thẳng,căng thẳng,độ chật,độ cứng,căng thẳng
flopped (down) => đổ ụp xuống, flophouses => nhà trọ, flop (down) => Ngã xuống, floor-throughs => Căn hộ thông sàn, floor-through => Nhà liền kề,