Vietnamese Meaning of tenseness
sự căng thẳng
Other Vietnamese words related to sự căng thẳng
- lo lắng
- lo âu
- dây thần kinh
- căng thẳng
- kích động
- sự lo ngại
- lo lắng
- bất an
- sốt
- sự lo lắng
- sự nhiễu loạn
- sự bồn chồn
- Run rẩy
- bồn chồn
- bồn chồn
- buồn bã
- lo lắng
- điên cuồng
- điên cuồng
- bướm
- dithering
- sự hồi hộp, sự lo lắng
- lo lắng
- tính bất bận
- nổi da gà
- sự hồi hộp
- sự căng thẳng
- bồn chồn
- sự sợ hãi
- chóng mặt
- Agita
- bồn chồn
- vặn tay
- những cơn lắc
- rét run
Nearest Words of tenseness
Definitions and Meaning of tenseness in English
tenseness (n)
the physical condition of being stretched or strained
(psychology) a state of mental or emotional strain or suspense
FAQs About the word tenseness
sự căng thẳng
the physical condition of being stretched or strained, (psychology) a state of mental or emotional strain or suspense
lo lắng,lo âu,dây thần kinh,căng thẳng,kích động,sự lo ngại,lo lắng,bất an,sốt,sự lo lắng
tự tin,điều khiển,sự tự tin,sự tự tin,Sự chắc chắn,Yên tĩnh,sự bình tĩnh,Sự bình tĩnh,sự mát mẻ,sự dễ dàng
tensely => căng thẳng, tensed => căng thẳng, tense up => căng thẳng lên, tense system => Hệ thống thời, tense => căng thẳng,