FAQs About the word tensibility

độ bền kéo

The quality or state of being tensible; tensility.

No synonyms found.

No antonyms found.

tenseness => sự căng thẳng, tensely => căng thẳng, tensed => căng thẳng, tense up => căng thẳng lên, tense system => Hệ thống thời,