Vietnamese Meaning of tensely

căng thẳng

Other Vietnamese words related to căng thẳng

Definitions and Meaning of tensely in English

Wordnet

tensely (r)

in a tense manner

FAQs About the word tensely

căng thẳng

in a tense manner

lo lắng,lo lắng,lo lắng,lo lắng,bồn chồn,buồn bã,lo lắng,ngứa ngáy,bận tâm,lo lắng

Yên tĩnh,thu thập,tự tin,ngầu,dễ,vô cảm,thư giãn,chắc chắn,có kiểm soát,vô tư lự

tensed => căng thẳng, tense up => căng thẳng lên, tense system => Hệ thống thời, tense => căng thẳng, tenrecidae => Tenrecidae,