Vietnamese Meaning of hinky
đáng ngờ
Other Vietnamese words related to đáng ngờ
Nearest Words of hinky
Definitions and Meaning of hinky in English
hinky
nervous, jittery, suspicious
FAQs About the word hinky
đáng ngờ
nervous, jittery, suspicious
hoài nghi,khả nghi,không chắc chắn,không chắc chắn,đa nghi,đáng ngờ,đáng ngờ,không tin tưởng,không thuyết phục,chưa quyết định
chắc chắn,thuyết phục,tích cực,chắc chắn,chắc chắn,tự tin,quyết tâm,lạc quan,quyết định,kiên quyết
hindrances => chướng ngại, hinders => cản trở, hilts => cán, hills => đồi, hillocky => gồ ghề,