FAQs About the word hint (at)

ám chỉ

to talk about (something) in an indirect way

ngụ ý,chỉ ra,suy ra,phiên bản,định,đề cập,ghi chú,thông báo,trích dẫn,chỉ ra

phớt lờ,quên,sự sao nhãng,đi qua,nhẹ,bỏ qua,cầu vượt

hinky => đáng ngờ, hindrances => chướng ngại, hinders => cản trở, hilts => cán, hills => đồi,