Vietnamese Meaning of goosey

dạo ga

Other Vietnamese words related to dạo ga

Definitions and Meaning of goosey in English

Wordnet

goosey (s)

having or revealing stupidity

FAQs About the word goosey

dạo ga

having or revealing stupidity

lo lắng,lo lắng,lo lắng,lo lắng,bồn chồn,buồn bã,lo lắng,bối rối,ngứa ngáy,bận tâm

Yên tĩnh,thu thập,tự tin,ngầu,dễ,vô cảm,thư giãn,chắc chắn,có kiểm soát,vô tư lự

goosewinged => cánh ngỗng, goosewing => cánh ngỗng, goose-tansy => Ngải cứu, goosery => ngỗng, goose-rumped => có chu vi như con ngỗng,