Vietnamese Meaning of hung up
gác máy
Other Vietnamese words related to gác máy
Nearest Words of hung up
- hung up (on) => bị ám ảnh bởi (một điều gì đó)
- hunger (for) => đói
- hungered (for) => đói (vì)
- hungering (for) => Đói (cái gì)
- hungers (for) => khao khát
- hunker (down) => ngồi xổm
- hunkered (down) => khom (xuống)
- hunkering (down) => Ngồi xổm
- hunt (down or up) => Săn bắt (truy đuổi hoặc đánh động)
- hunt (through) => tìm kiếm (qua)
Definitions and Meaning of hung up in English
hung up
having great or excessive interest in or preoccupation with someone or something, much involved or concerned with something or someone, anxiously nervous, delayed or detained for a time
FAQs About the word hung up
gác máy
having great or excessive interest in or preoccupation with someone or something, much involved or concerned with something or someone, anxiously nervous, delay
ám ảnh,lo lắng,hấp thụ,lo lắng,lo lắng,đính hôn,vui vẻ,đã chiếm dụng,bận tâm,kỳ quái
thờ ơ,giản dị,ngầu,tách rời,không quan tâm,vô tư,thờ ơ,thờ ơ,Không quan tâm,không quan tâm
hung together => bị treo cổ cùng nhau, hung one on => Uống một cốc, hung on to => bám vào, hung on => treo, hung in there => Cố gắng,