Vietnamese Meaning of hung in
treo
Other Vietnamese words related to treo
Nearest Words of hung in
Definitions and Meaning of hung in in English
hung in
to refuse to be discouraged or intimidated, to refuse to be discouraged or frightened
FAQs About the word hung in
treo
to refuse to be discouraged or intimidated, to refuse to be discouraged or frightened
chán,tiếp tục,chịu đựng,Họ hòa thuận,sống được,tiếp tục,kiên trì,làm ra,chế biến,kiên trì
cắt ra,chết,thất bại,đưa ra ngoài,hết,dừng lại,đã đi ra ngoài,Phá sản,hỏng,sụp đổ
hung fire => Lỗi nổ, hung back => níu giữ lại, hung around => Dạo quanh, hung about => ~~treo~~, hung (at) => treo (ở),