Vietnamese Meaning of hungered (for)
đói (vì)
Other Vietnamese words related to đói (vì)
- Mong muốn (điều gì đó)
- mong muốn
- chết (vì)
- khao khát (một thứ gì đó)
- ngứa (vì)
- thèm khát (cái gì đó)
- thèm (cái gì)
- thở dài (vì)
- khát
- cần tìm
- mong ước
- thèm muốn
- mong muốn
- mong muốn
- hưởng thụ
- cần (cho)
- Thích
- yêu thương
- thở hổn hển (đuổi theo)
- ưa thích
- khao khát (ai đó/cái gì)
- đặt trái tim vào
- Nuông chiều (cho)
- Nuông chiều (đối với)
- mong muốn (một thứ gì đó)
- cho
- ngưỡng mộ
- tôn thờ
- vui mừng trong
- đào
- muốn
- được ưa thích
- có rãnh (ở)
- thưởng thức
- vui mừng vì
- thích thú (trong)
- được đánh giá cao
Nearest Words of hungered (for)
- hungering (for) => Đói (cái gì)
- hungers (for) => khao khát
- hunker (down) => ngồi xổm
- hunkered (down) => khom (xuống)
- hunkering (down) => Ngồi xổm
- hunt (down or up) => Săn bắt (truy đuổi hoặc đánh động)
- hunt (through) => tìm kiếm (qua)
- hunted (down or up) => săn đuổi
- hunted (through) => bị săn đuổi (qua)
- hunters => thợ săn
Definitions and Meaning of hungered (for) in English
hungered (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word hungered (for)
đói (vì)
Mong muốn (điều gì đó),mong muốn,chết (vì),khao khát (một thứ gì đó),ngứa (vì),thèm khát (cái gì đó),thèm (cái gì),thở dài (vì),khát,cần tìm
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,đáng ghê tởm,từ chối,bị nguyền rủa,từ chối,từ chối,từ chối
hunger (for) => đói, hung up (on) => bị ám ảnh bởi (một điều gì đó), hung up => gác máy, hung together => bị treo cổ cùng nhau, hung one on => Uống một cốc,