Vietnamese Meaning of admired

ngưỡng mộ

Other Vietnamese words related to ngưỡng mộ

Definitions and Meaning of admired in English

Wordnet

admired (s)

regarded with admiration

Webster

admired (imp. & p. p.)

of Admire

Webster

admired (a.)

Regarded with wonder and delight; highly prized; as, an admired poem.

Wonderful; also, admirable.

FAQs About the word admired

ngưỡng mộ

regarded with admirationof Admire, Regarded with wonder and delight; highly prized; as, an admired poem., Wonderful; also, admirable.

tôn thờ,được đánh giá cao,yêu quý,quý,được kính trọng,yêu thương,thưởng thức,kính trọng,yêu ơi,yêu

ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không thích,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ,khinh bỉ,không được ưa chuộng,bị nguyền rủa

admire => ngưỡng mộ, admirative => ngưỡng mộ, admiration => Ngưỡng mộ, admirance => sự ngưỡng mộ, admiralty range => Dãy Admiralty,