Vietnamese Meaning of favored
được ưa thích
Other Vietnamese words related to được ưa thích
Nearest Words of favored
Definitions and Meaning of favored in English
favored (s)
preferred above all others and treated with partiality
favored (imp. & p. p.)
of Favor
favored (a.)
Countenanced; aided; regarded with kidness; as, a favored friend.
Having a certain favor or appearance; featured; as, well-favored; hard-favored, etc.
FAQs About the word favored
được ưa thích
preferred above all others and treated with partialityof Favor, Countenanced; aided; regarded with kidness; as, a favored friend., Having a certain favor or app
yêu quý,quý,ưa thích,yêu thương,quý giá,ngưỡng mộ,tôn thờ,được đánh giá cao,yêu ơi,yêu
ghê tởm,bị khinh thường,ghê tởm,không được ưa chuộng,không thích,bị bỏ hoang,đáng ghê tởm,xa lạ,khinh bỉ,bị nguyền rủa
favorably => có lợi, favorableness => thuận lợi, favorable reception => Sự chào đón nhiệt tình, favorable position => Vị thế thuận lợi, favorable => thuận lợi,