FAQs About the word favoredly

được ưu ái

In a favored or a favorable manner; favorably.

No synonyms found.

No antonyms found.

favored => được ưa thích, favorably => có lợi, favorableness => thuận lợi, favorable reception => Sự chào đón nhiệt tình, favorable position => Vị thế thuận lợi,