Vietnamese Meaning of hungering (for)

Đói (cái gì)

Other Vietnamese words related to Đói (cái gì)

Definitions and Meaning of hungering (for) in English

hungering (for)

No definition found for this word.

FAQs About the word hungering (for)

Đói (cái gì)

khao khát (cái gì đó),Khát khao,hấp hối (vì),khao khát (cái gì đó),ngứa (cho),khao khát (đối với),thở hổn hển (sau),Khát khao (một điều),Mong nhớ,thèm muốn

ghê tởm,đáng ghê tởm,khinh bỉ,sự ghét bỏ,đang giảm,nguyền rủa,từ chối,Từ chối,coi thường

hungered (for) => đói (vì), hunger (for) => đói, hung up (on) => bị ám ảnh bởi (một điều gì đó), hung up => gác máy, hung together => bị treo cổ cùng nhau,