Vietnamese Meaning of on tenterhooks
Trên đống than hồng
Other Vietnamese words related to Trên đống than hồng
- lo lắng
- Bất an
- lo lắng
- bồn chồn
- lo lắng
- lo lắng
- ngứa ngáy
- lo lắng
- lo lắng
- sắc nhọn
- bối rối
- sợ hãi
- ngần ngại
- tức giận
- Không an toàn
- bồn chồn
- bồn chồn
- dũng cảm
- bối rối
- buồn nôn
- bồn chồn
- căng thẳng
- lo lắng
- bồn chồn
- buồn bã
- Bất an
- gác máy
- phấn khích
- như ngồi trên đống lửa
- bối rối
- bị xúc phạm
- bận tâm
- bồn chồn
- đau khổ
- đau khổ
- khó chịu
- bồn chồn
- hay thay đổi
- điềm báo trước
- bồn chồn
- dạo ga
- nghi ngờ
- ám ảnh
- bận tâm
- cảm giác tội lỗi
- dễ hoảng sợ
- đáng sợ
- om
- bực mình
- lo lắng
- do dự
- phấp phới
- sợ hãi
- đáng ngờ
- Tăng huyết áp
- buồn nôn
- lay động
Nearest Words of on tenterhooks
- on target => vào đích
- on record => ghi chép lại
- on pins and needles => như ngồi trên đống lửa
- on one's toes => Cảnh giác
- on one's own initiative => theo sáng kiến riêng
- on one's own hook => tự mình
- on one's own => một mình
- on one's mettle => chuẩn bị
- on no account => không bao giờ
- on line => trực tuyến
Definitions and Meaning of on tenterhooks in English
on tenterhooks
in a state of uneasiness, strain, or suspense, a sharp hooked nail used especially for fastening cloth on a tenter
FAQs About the word on tenterhooks
Trên đống than hồng
in a state of uneasiness, strain, or suspense, a sharp hooked nail used especially for fastening cloth on a tenter
lo lắng,Bất an,lo lắng,bồn chồn,lo lắng,lo lắng,ngứa ngáy,lo lắng,lo lắng,sắc nhọn
Yên tĩnh,thu thập,tự tin,ngầu,dễ,thư giãn,chắc chắn,có kiểm soát,vô tư lự,vô cảm
on target => vào đích, on record => ghi chép lại, on pins and needles => như ngồi trên đống lửa, on one's toes => Cảnh giác, on one's own initiative => theo sáng kiến riêng,