Vietnamese Meaning of hypertense
Tăng huyết áp
Other Vietnamese words related to Tăng huyết áp
- bồn chồn
- hay thay đổi
- bối rối
- căng thẳng
- ám ảnh
- bận tâm
- bồn chồn
- dễ hoảng sợ
- đáng sợ
- phấp phới
- bị xúc phạm
- lo lắng
- bận tâm
- điềm báo trước
- bồn chồn
- ăn mòn
- ngần ngại
- Bất an
- cảm giác tội lỗi
- Chưa hoàn thành
- bồn chồn
- Tháo rời
- buồn bã
- bực mình
- buồn nôn
- lo lắng
- lo lắng
- bồn chồn
- đau khổ
- đau khổ
- khó chịu
- sắc nhọn
- sợ hãi
- dạo ga
- tức giận
- Không an toàn
- bồn chồn
- bồn chồn
- nghi ngờ
- lo lắng
- bối rối
- buồn nôn
- om
- căng thẳng
- lo lắng
- Bất an
- lo lắng
- sợ hãi
- lay động
- líu lo
Nearest Words of hypertense
- hypersensitiveness => mẫn cảm
- hypermnesia => Siêu trí nhớ
- hypermasculine => Quá nam tính
- hyperintelligent => siêu thông minh
- hyperintellectual => siêu thông minh
- hyperfastidious => quá tỉ mỉ
- hyperexcited => quá phấn khích
- hyperexcitable => quá nhạy cảm
- hyperemotional => Quá nhạy cảm
- hyperefficient => siêu hiệu quả
Definitions and Meaning of hypertense in English
hypertense
extremely or excessively tense, excessively tense, affected with hypertension
FAQs About the word hypertense
Tăng huyết áp
extremely or excessively tense, excessively tense, affected with hypertension
bồn chồn,hay thay đổi,bối rối,căng thẳng,ám ảnh,bận tâm,bồn chồn,dễ hoảng sợ,đáng sợ,phấp phới
Yên tĩnh,thu thập,tự tin,ngầu,dễ,vô cảm,thư giãn,chắc chắn,có kiểm soát,vô tư lự
hypersensitiveness => mẫn cảm, hypermnesia => Siêu trí nhớ, hypermasculine => Quá nam tính, hyperintelligent => siêu thông minh, hyperintellectual => siêu thông minh,