Vietnamese Meaning of go-out
đi ra
Other Vietnamese words related to đi ra
Nearest Words of go-out
Definitions and Meaning of go-out in English
FAQs About the word go-out
đi ra
hang động (trong),sụp đổ,đi,sự cố,khóa,Vỡ vụn,nhăn nheo,người sáng lập,cho,Nhường đường
tăng,sưng,thổi phồng
goot => đinh, goosy => nổi da gà, goost => ma, goosey => dạo ga, goosewinged => cánh ngỗng,