Vietnamese Meaning of freneticism
điên cuồng
Other Vietnamese words related to điên cuồng
- kích động
- lo lắng
- lo âu
- lo lắng
- bất an
- sự hồi hộp, sự lo lắng
- sốt
- sự hồi hộp
- sự căng thẳng
- sự nhiễu loạn
- sự bồn chồn
- sự sợ hãi
- căng thẳng
- Run rẩy
- bồn chồn
- bồn chồn
- buồn bã
- lo lắng
- điên cuồng
- vặn tay
- sự lo ngại
- lo lắng
- tính bất bận
- dây thần kinh
- bồn chồn
- sự căng thẳng
- Agita
- bồn chồn
- bướm
- dithering
- sự lo lắng
- chóng mặt
- những cơn lắc
- rét run
Nearest Words of freneticism
Definitions and Meaning of freneticism in English
freneticism
frenzied, frantic, marked by fast and energetic, disordered, or anxiety-driven activity
FAQs About the word freneticism
điên cuồng
frenzied, frantic, marked by fast and energetic, disordered, or anxiety-driven activity
kích động,lo lắng,lo âu,lo lắng,bất an,sự hồi hộp, sự lo lắng,sốt,sự hồi hộp,sự căng thẳng,sự nhiễu loạn
tự tin,điều khiển,sự tự tin,sự tự tin,Sự chắc chắn,sự điềm tĩnh,Yên tĩnh,sự bình tĩnh,Sự bình tĩnh,sự mát mẻ
French-kissing => Nụ hôn kiểu Pháp, French-kissed => nụ hôn kiểu Pháp, French-kiss => Nụ hôn kiểu Pháp, French twist => Búi tóc kiểu Pháp, French doors => Cửa kiểu Pháp,