Vietnamese Meaning of beeves
gia súc
Other Vietnamese words related to gia súc
Nearest Words of beeves
Definitions and Meaning of beeves in English
beeves (n.)
plural of Beef, the animal.
FAQs About the word beeves
gia súc
plural of Beef, the animal.
Cá chép,khiếu nại,ồn ào,khiếu nại,gà gô,than thở,tiếng rên rỉ,than vãn,kêu be be,phàn nàn
vỗ tay,Phê duyệt,lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,Sự chứng thực,xác nhận,lời khen,lệnh trừng phạt
beeve => thịt bò, beetroot => Củ dền, beetrave => củ dền, beetling => bọ cánh cứng, beetleweed => con bọ cánh cứng,