Vietnamese Meaning of befogged
có sương mù dày
Other Vietnamese words related to có sương mù dày
Nearest Words of befogged
Definitions and Meaning of befogged in English
befogged (s)
stupefied by alcoholic drink
befogged (imp. & p. p.)
of Befog
FAQs About the word befogged
có sương mù dày
stupefied by alcoholic drinkof Befog
nhiều mây,có sương mù,sương mù,đục,mưa,nhiều mây,có mây,sương mù,mỏng,màu sữa
sáng,rõ ràng,không mây,trong,không mây,Sạch,công bằng,trong suốt,nắng,trong suốt
befog => làm sương mù, beflower => Beflower, beflatter => nịnh nọt, befitting => thích hợp, befitted => phù hợp,