Vietnamese Meaning of liquidated
thanh lý
Other Vietnamese words related to thanh lý
Nearest Words of liquidated
Definitions and Meaning of liquidated in English
liquidated (imp. & p. p.)
of Liquidate
FAQs About the word liquidated
thanh lý
of Liquidate
xóa,đã trả,định cư,đã thanh toán (toàn bộ hoặc một phần),đã trả tiền trước
Xuất sắc,nợ,nợ,phải trả,chưa thanh toán,đến hạn,quá hạn,không ổn định,Trưởng thành
liquidate => Thanh lý, liquidamber => lim sét, liquidambar styraciflua => Cây phong hương, liquidambar => nam trâm, liquid unit => đơn vị chất lỏng,