Vietnamese Meaning of liquid nitrogen
Nitơ lỏng
Other Vietnamese words related to Nitơ lỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liquid nitrogen
- liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng
- liquid diet => Chế độ ăn lỏng
- liquid detergent => bột giặt dạng lỏng
- liquid crystal display => Màn hình tinh thể lỏng
- liquid crystal => Tinh thể lỏng
- liquid body substance => Dịch lỏng cơ thể
- liquid bleach => Thuốc tẩy dạng lỏng
- liquid assets => tài sản thanh khoản
- liquid air => Không khí lỏng
- liquid => chất lỏng
Definitions and Meaning of liquid nitrogen in English
liquid nitrogen (n)
nitrogen in a liquid state
FAQs About the word liquid nitrogen
Nitơ lỏng
nitrogen in a liquid state
No synonyms found.
No antonyms found.
liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng, liquid diet => Chế độ ăn lỏng, liquid detergent => bột giặt dạng lỏng, liquid crystal display => Màn hình tinh thể lỏng, liquid crystal => Tinh thể lỏng,