FAQs About the word liquid nitrogen

Nitơ lỏng

nitrogen in a liquid state

No synonyms found.

No antonyms found.

liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng, liquid diet => Chế độ ăn lỏng, liquid detergent => bột giặt dạng lỏng, liquid crystal display => Màn hình tinh thể lỏng, liquid crystal => Tinh thể lỏng,