FAQs About the word liquidamber

lim sét

See Liquidambar.

No synonyms found.

No antonyms found.

liquidambar styraciflua => Cây phong hương, liquidambar => nam trâm, liquid unit => đơn vị chất lỏng, liquid state => trạng thái lỏng, liquid soap => Xà phòng dạng lỏng,