Vietnamese Meaning of liquidamber
lim sét
Other Vietnamese words related to lim sét
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liquidamber
- liquidambar styraciflua => Cây phong hương
- liquidambar => nam trâm
- liquid unit => đơn vị chất lỏng
- liquid state => trạng thái lỏng
- liquid soap => Xà phòng dạng lỏng
- liquid pred => dạng lỏng
- liquid oxygen => Oxy lỏng
- liquid nitrogen => Nitơ lỏng
- liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng
- liquid diet => Chế độ ăn lỏng
Definitions and Meaning of liquidamber in English
liquidamber (n.)
See Liquidambar.
FAQs About the word liquidamber
lim sét
See Liquidambar.
No synonyms found.
No antonyms found.
liquidambar styraciflua => Cây phong hương, liquidambar => nam trâm, liquid unit => đơn vị chất lỏng, liquid state => trạng thái lỏng, liquid soap => Xà phòng dạng lỏng,