Vietnamese Meaning of liquid crystal
Tinh thể lỏng
Other Vietnamese words related to Tinh thể lỏng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liquid crystal
- liquid crystal display => Màn hình tinh thể lỏng
- liquid detergent => bột giặt dạng lỏng
- liquid diet => Chế độ ăn lỏng
- liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng
- liquid nitrogen => Nitơ lỏng
- liquid oxygen => Oxy lỏng
- liquid pred => dạng lỏng
- liquid soap => Xà phòng dạng lỏng
- liquid state => trạng thái lỏng
- liquid unit => đơn vị chất lỏng
Definitions and Meaning of liquid crystal in English
liquid crystal (n)
a liquid exhibiting properties of a crystal that are not shown by ordinary liquids
FAQs About the word liquid crystal
Tinh thể lỏng
a liquid exhibiting properties of a crystal that are not shown by ordinary liquids
No synonyms found.
No antonyms found.
liquid body substance => Dịch lỏng cơ thể, liquid bleach => Thuốc tẩy dạng lỏng, liquid assets => tài sản thanh khoản, liquid air => Không khí lỏng, liquid => chất lỏng,