Vietnamese Meaning of liquefying
hóa lỏng
Other Vietnamese words related to hóa lỏng
Nearest Words of liquefying
Definitions and Meaning of liquefying in English
liquefying (p. pr. & vb. n.)
of Liquefy
FAQs About the word liquefying
hóa lỏng
of Liquefy
Làm nóng chảy,nóng chảy,chảy nước,hoà tan,chảy,hiển thị,nấu chảy,làm mềm ra,Rã đông,sáng lập
cứng lại,thiết lập,đông cứng,Đông máu,đông máu,đông lại,sự đông cứng,làm đặc,đông đặc,Nhờn
liquefy => hoá lỏng, liquefier => bộ hóa lỏng, liquefied petroleum gas => Khí dầu mỏ hóa lỏng, liquefied => Hóa lỏng, liquefiable => có thể hóa lỏng,