Vietnamese Meaning of liquid assets
tài sản thanh khoản
Other Vietnamese words related to tài sản thanh khoản
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of liquid assets
- liquid bleach => Thuốc tẩy dạng lỏng
- liquid body substance => Dịch lỏng cơ thể
- liquid crystal => Tinh thể lỏng
- liquid crystal display => Màn hình tinh thể lỏng
- liquid detergent => bột giặt dạng lỏng
- liquid diet => Chế độ ăn lỏng
- liquid measure => Đơn vị đo chất lỏng
- liquid nitrogen => Nitơ lỏng
- liquid oxygen => Oxy lỏng
- liquid pred => dạng lỏng
Definitions and Meaning of liquid assets in English
liquid assets (n)
assets in the form of cash (or easily convertible into cash)
FAQs About the word liquid assets
tài sản thanh khoản
assets in the form of cash (or easily convertible into cash)
No synonyms found.
No antonyms found.
liquid air => Không khí lỏng, liquid => chất lỏng, liqueur glass => Ly liqueur, liqueur => rượu mùi, liquescent => hóa lỏng,