Vietnamese Meaning of owed
nợ
Other Vietnamese words related to nợ
Nearest Words of owed
Definitions and Meaning of owed in English
owed (imp. & p. p.)
of Owe
FAQs About the word owed
nợ
of Owe
Xuất sắc,chưa thanh toán,nợ,phải trả,đến hạn,quá hạn,không ổn định
xóa,thanh lý,đã trả,định cư,đã thanh toán (toàn bộ hoặc một phần),đã trả tiền trước
owe => nợ, owch => ối, ovums => trứng, ovum => trứng, ovulum => Noãn,